New words | Transcription | Meaning |
Africa | /ˈæfrɪkə/ | châu Phi |
Antarctica | /ænˈtɑːktɪkə/ | châu Nam Cực |
architect | /ˈɑːkɪtekt/ | kiến trúc |
Asia | /ˈeɪʒə/ | châu Á |
Australia | /ɒsˈstreɪliə/ | nước Úc, châu Úc |
award | /əˈwɔːd/ | phần thưởng |
awful | /ˈɔːfl/ | kinh khủng |
capital | /ˈkæpɪtəl/ | thủ đô |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
common | /ˈkɒmən/ | thông thường |
consist (of) | /kənˈsɪst əv/ | bao gồm |
continent | /ˈkɒntɪnənt/ | lục địa, đại lục |
country | /ˈkʌntri/ | quốc gia, đất nước |
creature | /ˈkriːtʃər/ | sinh vật |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc, chật ních |
dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
egg-shaped building | /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà hình quả trứng |
Europe | /ˈjʊərəp/ | châu Âu |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | hứng thú, náo nhiệt |
expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt đỏ |
famous (for) | /ˈfeɪməs fɔːr/ | nổi tiếng |
heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
historic | /hɪˈstɒrɪk/ | có tính lịch sử |
journey | /ˈdʒɜːni/ | chuyến đi, hành trình |
landmark | /ˈlændmɑːk/ | mốc bờ, giới hạn |
leisure activity | /ˈleʒər ækˈtɪvɪti / | hoạt động giải trí |
lovely | /ˈlʌvli/ | đáng yêu |
merlion | /mɜˈlaɪən/ | sư tử cá |
noisy | /ˈnɔɪzi/ | ầm ĩ, ồn ào |
North America | /nɔːθ əˈmerɪkə/ | Bắc Mỹ |
overall | /əʊvəˈrɔːl/ | toàn bộ |
palace | /pæləs/ | lâu đài |
peaceful | /ˈpiːsfl/ | thanh bình |
place of interest | /pleɪs əv ˈɪntrəst/ | nơi/ điểm tham quan |
playwright | /ˈpleɪraɪt/ | nhà viết kịch |
polluted | /pəˈluːtɪd/ | bị ô nhiễm |
popular | /ˈpɒpjələr/ | phổ biến |
postcard | /ˈpəʊstkɑːd/ | bưu thiếp |
purpose | /ˈpɜːpəs/ | mục đích |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
royal | /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
safe | /seɪf/ | an toàn |
South America | /saʊθ əˈmerɪkə/ | Nam Mỹ |
square | /skweər/ | quảng trường |
Sweden | /ˈswiːdn/ | nước Thụy Điển |
symbol | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng |
Temple of Literature | /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / | Văn Miếu |
tower | /ˈtaʊər/ | tòa tháp |
UNESCO World Heritage | /juːˈneskəʊ wɜːld ˈherɪtɪdʒ/ | di sản thế giới được UNESCO công nhận |
university | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học |
web page | /web peɪdʒ/ | trang web |
well-known | /wel ˈnəʊn/ | nổi tiếng |
writer | /ˈraɪtər/ | nhà văn |
Tác giả: Lớp 6A4 - Trường THCS Him Lam
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn