Unit 8: Sports and games - Grammar
2022-06-17T18:18:42-04:00
2022-06-17T18:18:42-04:00
http://dienbienphu.edu.vn/index.php/english-6/unit-8-sports-and-games/unit-8-sports-and-games-grammar-24.html
/themes/default/images/no_image.gif
Trường THCS Him Lam - Thành phố Điện Biên Phủ
http://dienbienphu.edu.vn/uploads/logo-trac-nghiem_1.jpg
Thứ sáu - 17/06/2022 18:16
Past simple
a. Form
|
Normal Verb |
To be |
(+) |
S + Ved |
You, we, they + were
I, he, she, it + was |
(-) |
S + didn’t + V-inf |
You, we, they + weren’t
I, he, she, it + wasn’t |
(?) |
Did + S + V-inf? |
Were + you, we, they?
Was + I, he, she, it? |
b. How to change infinitive verbs into past form
Động từ ở thì quá khứ được chia làm 2 loại: có quy tắc và bất quy tắc.
❖ Đối với động từ có quy tắc, khi chuyển sang dạng quá khứ, ta thêm đuôi “ed”.
help Ò helped want Ò wanted
❖ Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + y, ta thêm đuôi “ed" như bình thường.
play Ò played stay Ò stayed
❖ Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y Ò ta đổi y Ò ied.
cry Ò cried study Ò studied
❖ Đối với động từ bất quy tắc: tra dạng quá khứ trong Bảng động từ bất quy tắc.
c. Use
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. (Trong câu thường có các trạng ngữ chỉ thời gian)
Example
She worked for Thang Long Company last year. Now she is working for the BBC Company. (Năm ngoái cô ấy làm việc cho công ty Thăng Long. Năm nay cô ấy làm việc cho công ty BBC.)
d. Signals
- yesterday (hôm qua), at that moment (lúc đó), last night (tối hôm qua)
- last + week/ month/ year: tuần/ tháng/ năm vừa rồi
- Khoảng thời gian + ago (cách đây ...): two days ago (cách đây 2 ngày), three years ago (cách đây 3 năm)
- In + năm: in 2000 (năm 2000)
2. Imperatives
Câu mệnh lệnh dùng khi ta muốn yêu cầu ai đó làm việc hoặc đừng làm việc gì đó
Form
Example
- Look at the board! (Hãy nhìn lên bảng)
- Don’t play with the dog! (Đừng đùa với con chó!)