Unit 5: Natural wonders of the world - Vocabulary

Thứ năm - 09/06/2022 21:46
New words Transcription Meaning
activity /ækˈtɪvɪti/ hoạt động
Antarctica /ænˈtɑːktɪkə/ châu Nam cực
attraction /əˈtrækʃən/ sự hấp dẫn
backpack /ˈbækpæk/ ba lô đeo lưng
bay /beɪ/ vịnh
beach /biːtʃ/ bãi biển
cave /keɪ/ hang động
coast /kəʊst/ bờ biển
compass /ˈkʌmpəs/ la bàn
cuisine /kwɪˈziːn/ ẩm thực
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
desert /ˈdezət/ sa mạc
diverse /daɪˈvɜːs/ đa dạng
essential /ɪˈsenʃl/ thiết yếu, quan trọng
forest /ˈfɒrɪst/ khu rừng
freshwater /ˈfreʃwɔːtər/ nước ngọt
freshwater lake /ˈfreʃwɔːtə leɪk/ hồ nước ngọt
island /ˈaɪlənd/ hòn đảo
lake /leɪk/ hồ nước
map /mæp/ tấm bản đồ
mobile phone /məʊbaɪl fəʊn/ điện thoại di động
mountain /ˈmaʊntɪn/ ngọn núi
mountain range /ˈmaʊntən reɪndʒ/ dãy núi
natural wonder /ˈnætʃrəlwʌndə/ kì quan thiên  nhiên

 
   
nature /nɔɪz pəˈluːʃən/ thiên nhiên
necessary /ˈnesəseri/ cần thiết
painkiller /ˈpeɪnkɪlər/ thuốc giảm đau
Perfume river /ˈpɜːfjuːm ˈrɪvər/ sông Hương
plaster /ˈplɑːstə(r)/ băng dán
rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
river /rɪvər/ dòng sông
Rooster and Hen island /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ hòn Trống Mái
scissors /ˈsɪzər/ cái kéo
seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản
sleeping bag /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ túi ngủ
snow /snəʊ/ tuyết
special /ˈspeʃl/ đặc biệt
sun cream /ˈsʌn kriːm/ kem chống nắng
sun hat /sʌn hæt/ mũ chống nắng
tent /tent/ cái lều
torch /ˈtɔːtʃ/ đèn pin
traditional /trəˈdɪʃənəl/ thuộc truyền thông
travel items /trævl ˈaɪtəm/ các đồ dùng cần khi đi du lịch
unforgettable /ʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên được
valley /ˈvæli/ thung lũng
walking boot /ˈwɔːkɪŋ buːt/ giày đi bộ
waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ thác nước
waterproof coat /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ áo mưa

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi