New words | Transcription | Meaning |
activity | /ækˈtɪvɪti/ | hoạt động |
Antarctica | /ænˈtɑːktɪkə/ | châu Nam cực |
attraction | /əˈtrækʃən/ | sự hấp dẫn |
backpack | /ˈbækpæk/ | ba lô đeo lưng |
bay | /beɪ/ | vịnh |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
cave | /keɪ/ | hang động |
coast | /kəʊst/ | bờ biển |
compass | /ˈkʌmpəs/ | la bàn |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực |
dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
desert | /ˈdezət/ | sa mạc |
diverse | /daɪˈvɜːs/ | đa dạng |
essential | /ɪˈsenʃl/ | thiết yếu, quan trọng |
forest | /ˈfɒrɪst/ | khu rừng |
freshwater | /ˈfreʃwɔːtər/ | nước ngọt |
freshwater lake | /ˈfreʃwɔːtə leɪk/ | hồ nước ngọt |
island | /ˈaɪlənd/ | hòn đảo |
lake | /leɪk/ | hồ nước |
map | /mæp/ | tấm bản đồ |
mobile phone | /məʊbaɪl fəʊn/ | điện thoại di động |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | ngọn núi |
mountain range | /ˈmaʊntən reɪndʒ/ | dãy núi |
natural wonder | /ˈnætʃrəlwʌndə/ | kì quan thiên nhiên |
nature | /nɔɪz pəˈluːʃən/ | thiên nhiên |
necessary | /ˈnesəseri/ | cần thiết |
painkiller | /ˈpeɪnkɪlər/ | thuốc giảm đau |
Perfume river | /ˈpɜːfjuːm ˈrɪvər/ | sông Hương |
plaster | /ˈplɑːstə(r)/ | băng dán |
rainforest | /ˈreɪnfɒrɪst/ | rừng nhiệt đới |
river | /rɪvər/ | dòng sông |
Rooster and Hen island | /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ | hòn Trống Mái |
scissors | /ˈsɪzər/ | cái kéo |
seafood | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
sleeping bag | /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ | túi ngủ |
snow | /snəʊ/ | tuyết |
special | /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
sun cream | /ˈsʌn kriːm/ | kem chống nắng |
sun hat | /sʌn hæt/ | mũ chống nắng |
tent | /tent/ | cái lều |
torch | /ˈtɔːtʃ/ | đèn pin |
traditional | /trəˈdɪʃənəl/ | thuộc truyền thông |
travel items | /trævl ˈaɪtəm/ | các đồ dùng cần khi đi du lịch |
unforgettable | /ʌnfəˈɡetəbl/ | không thể quên được |
valley | /ˈvæli/ | thung lũng |
walking boot | /ˈwɔːkɪŋ buːt/ | giày đi bộ |
waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | thác nước |
waterproof coat | /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ | áo mưa |
Tác giả: Lớp 6A4 - Trường THCS Him Lam
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn