Unit 4: My neighbourhood - Vocabulary

Thứ năm - 09/06/2022 19:37
New words Transcription Meaning
antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/ cửa hàng đồ cổ
art gallery /ɑːt ˈɡæləri/ phòng triễn lãm
backyard /bækˈjɑːd/ sân sau
bakery /ˈbeɪkəri/ tiệm bánh
barber /ˈbɑːbər/ thợ cạo đầu
beauty salon /ˈbjuːti ˈsælɒn/ tiệm làm đẹp
boring /ˈbɔːrɪŋ/ tẻ nhạt
bus stop /bʌsstɒp/ trạm xe bus
cathedral /kəˈθiːdrəl/ nhà thờ
cemetery /ˈsemətri/ nghĩa trang
charity shop /tʃærɪti ʃɒp/ cửa hàng từ thiện
comfortable /ˈkʌmpfətəbl/ thoải mái
convenient /kənˈviːniənt/ thuận tiện
countryside /ˈkʌntrisaɪd/ vùng quê, nông thôn
crowded /ˈkraʊdɪd/ đông đúc
department store /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ cửa hàng tạp hóa
dress shop /dres ʃɒp/ cửa hàng váy
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị, sôi động
expensive /ɪkˈspentsɪv/ đất đỏ
fantastic /fænˈtæstɪk/ thú vị
fire station /faɪəsteɪʃən/ trạm cứu hỏa
front yard /frʌnt jɑːd/ sân trước
grocery /ˈgrəʊsəri/ cửa hàng rau củ quả
hairdresser’s /ˈheədresər/ hiệu cắt tóc
     
health centre /helθˈsentər/ trung tâm y tế
historic /hɪˈstɒrɪk/ có tính lịch sử
inconvenient /ɪnkənˈviːniənt/ không thuận tiện
incredibly /ɪnˈkredɪbli/ không thể tin nổi
memorial /məˈmɔːriəl/ tượng đài
modern /ˈmɒdən/ hiện đại
narrow /ˈnærəʊ/ hẹp
noisy /ˈnɔɪzi/ ầm ĩ
pagoda /pəˈgəʊdə/ ngôi chùa
palace /ˈpælɪs/ lâu đài
peaceful /ˈpiːsfəl/ thanh bình
petrol station /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ trạm xăng dầu
pharmacy /fɑːməsi/ hiệu thuốc
polluted /pəˈluːtɪd/ ô nhiễm
railway station /ˈreɪlweɪˈsteɪʃən/ nhà ga xe lửa
sandy /ˈsændi/ như cát, phủ đầy cát
secondary school /ˈsekəndri skuːl/ trường Trung học cơ sở
square /skweər/ quảng trường
statue /ˈstætʃuː/ bức tượng
suburb /ˈsʌbɜːb/ vùng ngoại ô
temple /ˈtempl/ ngôi đền
terrible /ˈterəbl/ kinh khủng
traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
workshop /ˈwɜːkʃɒp/ xưởng

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi