New words | Transcription | Meaning |
arm | /ɑːm/ | cánh tay |
ear | /ɪər/ | tai |
elbow | /ˈelbəʊ/ | khuỷu tay |
eye | /aɪ/ | mắt |
face | /feɪs/ | khuôn mặt |
foot | /fʊt/ | bàn chân |
fur | /fɜːr/ | lông |
glasses | /glɑːsɪz/ | kính mắt |
hand | /hænd/ | bàn tay |
head | /hed/ | cái đầu |
knee | /niː/ | đầu gối |
leg | /leg/ | cẳng chân |
mouth | /maʊθ/ | miệng |
neck | /nek/ | cái cổ |
nose | /nəʊz/ | cái mũi |
tail | /teɪl/ | cái đuôi |
tooth | /tuːθ/ | răng |
cheek | /tʃiːk/ | má |
finger | /fɪŋgər/ | ngón tay |
shoulder | /ʃəʊldər/ | vai |
talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | nói nhiều, hay nói |
clever | /ˈklevər/ | khéo léo |
boring | /ˈbɔːriŋ/ | tẻ nhạt |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
shy | /ʃaɪ/ | rụt rè, bẽn lẽn |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
hard-working | /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
friendly | /frendli/ | thân thiện |
funny | /ˈfʌni/ | hài hước |
short | /ʃɔːt/ | thấp, lùn |
long | /lɒŋ/ | dài |
black | /blæd/ | màu đen |
blonde | /blɒnd/ | màu vàng hoe |
curly | /ˈkɜːli/ | quăn |
straight | /streɪt/ | thẳng |
chubby | /ˈtʃʌbi/ | mập mạp, mũm mĩm |
choir | /kwaɪər/ | đội hợp xướng |
firework competition | /ˈfaɪəwɜːk kɒmpəˈtɪʃən/ | cuộc thi pháo hoa |
greyhound racing | /ˈgreɪhaʊnd ˈreɪsɪŋ/ | đua chó |
field trip | /ˈfiːld trɪp/ | chuyến đi về vùng quê |
temple | /ˈtempl/ | ngôi đền |
volunteer | /vɒlənˈtɪər/ | tình nguyện viên |
independent | /ɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
curious | /kjʊəriəs/ | tò mò |
freedom-loving | /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ | yêu tự do |
responsible | /rɪˈspɒntsəbl/ | chịu trách nhiệm |
reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
sensitive | /ˈsentsɪtɪv/ | nhạy cảm |
Tác giả: Lớp 6A4 - Trường THCS Him Lam
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn