Unit 3: My friends - Vocabulary

Thứ tư - 08/06/2022 20:43
New words Transcription Meaning
arm /ɑːm/ cánh tay
ear /ɪər/ tai
elbow /ˈelbəʊ/ khuỷu tay
eye /aɪ/ mắt
face /feɪs/ khuôn mặt
foot /fʊt/ bàn chân
fur /fɜːr/ lông
glasses /glɑːsɪz/ kính mắt
hand /hænd/ bàn tay
head /hed/ cái đầu
knee /niː/ đầu gối
leg /leg/ cẳng chân
mouth /maʊθ/ miệng
neck /nek/ cái cổ
nose /nəʊz/ cái mũi
tail /teɪl/ cái đuôi
tooth /tuːθ/ răng
cheek /tʃiːk/
finger /fɪŋgər/ ngón tay
shoulder /ʃəʊldər/ vai
talkative /ˈtɔːkətɪv/ nói nhiều, hay nói
clever /ˈklevər/ khéo léo
boring /ˈbɔːriŋ/ tẻ nhạt
creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
shy /ʃaɪ/ rụt rè, bẽn lẽn
kind /kaɪnd/ tốt bụng
confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
hard-working /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
friendly /frendli/ thân thiện
funny /ˈfʌni/ hài hước
short /ʃɔːt/ thấp, lùn
long /lɒŋ/ dài
black /blæd/ màu đen
blonde /blɒnd/ màu vàng hoe
curly /ˈkɜːli/ quăn
straight /streɪt/ thẳng
chubby /ˈtʃʌbi/ mập mạp, mũm mĩm
choir /kwaɪər/ đội hợp xướng
firework competition /ˈfaɪəwɜːk kɒmpəˈtɪʃən/ cuộc thi pháo hoa
greyhound racing /ˈgreɪhaʊnd ˈreɪsɪŋ/ đua chó
field trip /ˈfiːld trɪp/ chuyến đi về vùng quê
temple /ˈtempl/ ngôi đền
volunteer /vɒlənˈtɪər/ tình nguyện viên
independent /ɪndɪˈpendənt/ độc lập
curious /kjʊəriəs/ tò mò
freedom-loving /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ yêu tự do
responsible /rɪˈspɒntsəbl/ chịu trách nhiệm
reliable /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
sensitive /ˈsentsɪtɪv/ nhạy cảm

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi