Unit 12: Robots - Vocabulary

Thứ sáu - 17/06/2022 18:34
New words Transcription Meaning
alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức
bend over /bend ˈəʊvə(r)/ cúi, uốn cong
comb /kəʊm/ cái lược
comb the hair /kəʊm ðə heər/ chải đầu
comfortable /ˈkʌmfətəbl/ thoải mái
complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ phức tạp
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
disagree /dɪsəˈɡri/ không đồng ý
doctor robot /ˈdɒktər ˈrəʊbɒt/ người máy khám bệnh
factory /ˈfæktəri/ nhà máy
gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ việc làm vườn
get dressed /get drest/ mặc quần áo
guard /ɡɑːd/ bảo vệ
hedge /hedʒ/ hàng rào
home robot /həʊm ˈrəʊbɒt/ người máy gia đình
housework /ˈhaʊswɜːk/ việc nhà
international /ɪntəˈnæʃənəl/ quốc tế
laundry /ˈlɔːndri/ sự giặt là
lift /lɪft/ nâng, nhấc
minor /ˈmaɪnə(r)/ nhỏ, bé
opinion /əˈpɪnjən/ ý kiến
personal computer /ˈpɜːsənəl kəmˈpjuːtər/ máy tính cá nhân
power /ˈpaʊər/ năng lượng, sức mạnh
recognise /ˈrekəɡnaɪz/ nhận ra, nhận diện
replace /rɪˈpleɪs/ thay thế
robot /ˈrəʊbɒt/ người máy
role /rəʊl/ vai trò
shout /ʃəʊt/ hò hét
show /ʃəʊ/ màn trình diễn
space robot /speɪs ˈrəʊbɒt/ người máy không gian
space station /speɪs ˈsteɪʃn/ trạm không gian
subject /ˈsʌbdʒekt/ môn học
teaching robot /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ người máy dạy học
type /taɪp/ dạng, loại
understand /ʌndəˈstænd/ hiểu
water /ˈwɔːtə(r)/ nước
worker robot /ˈwɜːrkər ˈrəʊbɒt/ người máy công nhân

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi