New words | Transcription | Meaning |
alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | đồng hồ báo thức |
bend over | /bend ˈəʊvə(r)/ | cúi, uốn cong |
comb | /kəʊm/ | cái lược |
comb the hair | /kəʊm ðə heər/ | chải đầu |
comfortable | /ˈkʌmfətəbl/ | thoải mái |
complicated | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | phức tạp |
dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
disagree | /dɪsəˈɡri/ | không đồng ý |
doctor robot | /ˈdɒktər ˈrəʊbɒt/ | người máy khám bệnh |
factory | /ˈfæktəri/ | nhà máy |
gardening | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | việc làm vườn |
get dressed | /get drest/ | mặc quần áo |
guard | /ɡɑːd/ | bảo vệ |
hedge | /hedʒ/ | hàng rào |
home robot | /həʊm ˈrəʊbɒt/ | người máy gia đình |
housework | /ˈhaʊswɜːk/ | việc nhà |
international | /ɪntəˈnæʃənəl/ | quốc tế |
laundry | /ˈlɔːndri/ | sự giặt là |
lift | /lɪft/ | nâng, nhấc |
minor | /ˈmaɪnə(r)/ | nhỏ, bé |
opinion | /əˈpɪnjən/ | ý kiến |
personal computer | /ˈpɜːsənəl kəmˈpjuːtər/ | máy tính cá nhân |
power | /ˈpaʊər/ | năng lượng, sức mạnh |
recognise | /ˈrekəɡnaɪz/ | nhận ra, nhận diện |
replace | /rɪˈpleɪs/ | thay thế |
robot | /ˈrəʊbɒt/ | người máy |
role | /rəʊl/ | vai trò |
shout | /ʃəʊt/ | hò hét |
show | /ʃəʊ/ | màn trình diễn |
space robot | /speɪs ˈrəʊbɒt/ | người máy không gian |
space station | /speɪs ˈsteɪʃn/ | trạm không gian |
subject | /ˈsʌbdʒekt/ | môn học |
teaching robot | /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ | người máy dạy học |
type | /taɪp/ | dạng, loại |
understand | /ʌndəˈstænd/ | hiểu |
water | /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
worker robot | /ˈwɜːrkər ˈrəʊbɒt/ | người máy công nhân |
Tác giả: Lớp 6A4 - Trường THCS Him Lam
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn