New words | Transcription | Meaning |
air pollution | /eər pəˈluːʃn/ | sự ô nhiễm không khí |
be in need | /biː ɪn niːd/ | có nhu cầu |
breeze | /briːz/ | cơn gió thoảng |
bulb | /bʌlb/ | bóng đèn |
can | /kæn/ | hộp thiếc |
cause | /kɔːz/ | nguyên nhân |
charity | /ˈtʃærɪti/ | quỹ từ thiện |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
deforestation | /diːfɒrɪ steɪʃn/ | sự phá rừng |
disappear | /dɪsəˈpɪər/ | biến mất |
do a survey | /duː ə ˈsɜːveɪ/ | thực hiện một nghiên cứu |
effect | /ɪˈfekt/ | hậu quả |
electricity | /ɪlekˈtrɪsəti/ | điện |
energy | /ˈenədʒi/ | năng lượng |
envelope | /ˈenvələʊp/ | bao thư |
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
glass | /ɡlɑːs/ | thủy tinh |
instead of | /ɪnˈsted əv/ | thay vì, thay thế |
invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
lack of | /læk əv/ | sự thiếu thốn (cái gì đó)) |
material | /məˈtɪəriəl/ | nguyên liệu |
natural | /ˈnætʃərəl/ | thuộc về tự nhiên |
noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃən/ | sự ô nhiễm tiếng ồn |
plastic | /ˈplæstɪk/ | dẻo, chất dẻo |
plastic bag | /ˈplæstɪk bæɡ/ | túi ni lông |
plastic bottle | /ˈplæstɪk ˈbɒtl/ | vỏ chai nhựa |
pollute | /pəˈluːt/ | làm ô nhiễm |
pollution | /pəˈluːʃən/ | sự ô nhiễm |
prepare (for) | /prɪˈpeər fɔːr/ | chuẩn bị |
president | /ˈprezɪdənt/ | tổng thống |
recycle | /riːˈsaɪkl/ | tái chế |
recycling bin | /riːˈsaɪklɪŋ bɪn/ | thùng rác |
reduce | /rɪˈdjuːs/ | làm giảm, rút gọn |
refillable | /riːˈfɪləbl/ | co thể sạc đầy |
reusable | /riːˈjuːzəbl/ | co thể tái sử dụng |
reuse | /riːˈjuːz/ | tái sử dụng |
rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | rác thải |
sea level | /siː ˈlevl/ | mực nước biển |
soil pollution | /sɔɪl pəˈluːʃən/ | sự ô nhiễm đất |
survey | /ˈsɜːveɪ/ | bài nghiến cứu |
swap | /swɒp/ | trao đổi |
tap | /tæp/ | vòi nước |
turn off | /tɜːn ɒf/ | tắt |
water pollution | /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ | sự ô nhiễm nước |
wrap | /ræp/ | bọc, che phủ |
Tác giả: Lớp 6A4 - Trường THCS Him Lam
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn