Unit 10: Our houses in the future - Vocabulary

Thứ sáu - 17/06/2022 18:24
New words Transcription Meaning
appliance /əˈplaɪəns/ sự ứng dụng
automatic /ɔːtəˈmætɪk/ từ động
cable TV /ˈkeɪbl tiːˈviː/ truyèn hình cáp
castle /ˈkɑːsl/ lâu đài
comfortable /ˈkʌmftəbl/ thoải mái
cottage /ˈkɒtɪdʒ/ cái lều
different /ˈdɪfərənt/ khác biệt
dishwasher /ˈdɪʃwɒʃər/ máy rửa bát
drip /drɪp/ chảy nhỏ giọt
drop /drɒp/ giọt (nước)
dry /draɪ/ khô ráo
electricity /ɪlekˈtrɪsəti/ điện
fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
fridge /frɪdʒ/ tủ lạnh
hay /heɪ/ cỏ khô
helicopter /ˈhelɪkɒptər/ máy bay trực thăng
hi-tech /ˌhaɪ ˈtek/ công nghệ cao
houseboat /ˈhaʊsbəʊt/ nhà thuyền
housework /ˈhaʊswɜːk/ việc nhà
iron /ˈaɪən/ là ủi (quần áo); bàn là
look after /lʊk ˈɑːftər/ trông nom, chăm sóc
modern /ˈmɒdən/ hiện đại
motorhome /ˈməʊtəhəʊm/ nhà lưu động
mountain /ˈmaʊntən/ ngọn núi
ocean /ˈəʊʃn/ đại dương
palace /ˈpæləs/ lâu đài, cung điện
postcard /ˈpəʊstkɑːd/ bưu thiếp
probably /ˈprɒbəbli/ có lẽ
professor /prəˈfesər/ giáo sư
robot /ˈrəʊbɒt/ người máy
roof /ruːf/ mái nhà
run on /rʌn ɒn/ chạy bằng
skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ nhà chọc trời
smart /smɑːt/ thông minh
solar energy /ˈsəʊlər ˈenədʒi/ năng lượng mặt trời
space /speɪs/ không gian
special /ˈspeʃl/ đặc biệt
surf the Internet /sɜːf ðə ˈɪntənet/ truy cập Internet
surround /səˈraʊnd/ bao quanh
swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi
telephone /ˈtelɪfəʊn/ điện thoại
temperature /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ
track /træk/ lối đi
tractor /ˈtræktə(r)/ máy kéo
UFO /ˌjuː ef ˈəʊ/ vật thể bay không xác định
washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ máy giặt
wind energy /wɪnd ˈenədʒi/ năng lượng gió
wireless /ˈwaɪələs/ không dây

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi