New words | Transcription | Meaning |
appliance | /əˈplaɪəns/ | sự ứng dụng |
automatic | /ɔːtəˈmætɪk/ | từ động |
cable TV | /ˈkeɪbl tiːˈviː/ | truyèn hình cáp |
castle | /ˈkɑːsl/ | lâu đài |
comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái |
cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | cái lều |
different | /ˈdɪfərənt/ | khác biệt |
dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃər/ | máy rửa bát |
drip | /drɪp/ | chảy nhỏ giọt |
drop | /drɒp/ | giọt (nước) |
dry | /draɪ/ | khô ráo |
electricity | /ɪlekˈtrɪsəti/ | điện |
fantastic | /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
hay | /heɪ/ | cỏ khô |
helicopter | /ˈhelɪkɒptər/ | máy bay trực thăng |
hi-tech | /ˌhaɪ ˈtek/ | công nghệ cao |
houseboat | /ˈhaʊsbəʊt/ | nhà thuyền |
housework | /ˈhaʊswɜːk/ | việc nhà |
iron | /ˈaɪən/ | là ủi (quần áo); bàn là |
look after | /lʊk ˈɑːftər/ | trông nom, chăm sóc |
modern | /ˈmɒdən/ | hiện đại |
motorhome | /ˈməʊtəhəʊm/ | nhà lưu động |
mountain | /ˈmaʊntən/ | ngọn núi |
ocean | /ˈəʊʃn/ | đại dương |
palace | /ˈpæləs/ | lâu đài, cung điện |
postcard | /ˈpəʊstkɑːd/ | bưu thiếp |
probably | /ˈprɒbəbli/ | có lẽ |
professor | /prəˈfesər/ | giáo sư |
robot | /ˈrəʊbɒt/ | người máy |
roof | /ruːf/ | mái nhà |
run on | /rʌn ɒn/ | chạy bằng |
skyscraper | /ˈskaɪskreɪpər/ | nhà chọc trời |
smart | /smɑːt/ | thông minh |
solar energy | /ˈsəʊlər ˈenədʒi/ | năng lượng mặt trời |
space | /speɪs/ | không gian |
special | /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
surf the Internet | /sɜːf ðə ˈɪntənet/ | truy cập Internet |
surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
telephone | /ˈtelɪfəʊn/ | điện thoại |
temperature | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
track | /træk/ | lối đi |
tractor | /ˈtræktə(r)/ | máy kéo |
UFO | /ˌjuː ef ˈəʊ/ | vật thể bay không xác định |
washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | máy giặt |
wind energy | /wɪnd ˈenədʒi/ | năng lượng gió |
wireless | /ˈwaɪələs/ | không dây |
Tác giả: Lớp 6A4 - Trường THCS Him Lam
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn