New words | Transcription | Meaning |
activity | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
art | /ɑːt/ | nghệ thuật |
backpack | /ˈbækpæk/ | ba lô |
binder | /ˈbaɪndə(r)/ | bìa hồ sơ |
boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
borrow | /ˈbɒrəʊ/ | mượn, vay |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ ra chơi |
chalkboard | /ˈtʃɔːkbɔːd/ | bảng viết phấn |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
compass | /ˈkʌmpəs/ | compa |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
diploma | /dɪˈpləʊmə/ | bằng, giấy khen |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị |
excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng, phấn khích |
folder | /ˈfəʊldə(r)/ | bìa đựng tài liệu |
greenhouse | /’griːnhaʊs/ | nhà kính |
gym | /dʒɪm/ | phòng tập thể dục |
healthy | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh |
help | /help/ | giúp đỡ |
history | /ˈhɪstri/ | lịch sử |
ink | /iŋk/ | mực |
ink bottle | /iŋkˈbɒtl/ | lọ mực |
international | /ɪntəˈnæʃnəl/ | thuộc về quốc tế |
interview | /ˈɪntəvjuː/ | cuộc phỏng vấn |
judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | môn võ ju-đô (của Nhật) |
kindergarten | /ˈkɪndəgɑːtn/ | nhà trẻ |
knock | /nɒk/ | gõ cửa |
lecturer | /ˈlektʃərər/ | giảng viên |
locker | /ˈlɒkə(r)/ | tủ có khóa |
mechanical pencil | /məˈkænɪkl ˈpensl/ | bút chì kim |
neighbourhood | /ˈneɪbəhʊd/ | hàng xóm, vùng lân cận |
notepad | /ˈnəʊtpæd/ | sổ tay |
overseas | /əʊvəˈsiːz/ | ở nước ngoài |
pencil sharpener | /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ | gọt bút chì |
physics | /ˈfɪzɪks/ | môn Vật lý |
playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | sân chơi |
pocket money | /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ | tiền tiêu vặt |
poem | /ˈpəʊɪm/ | bài thơ |
private tutor | /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ | gia sư riêng |
pupil | /ˈpjuːpil/ | học sinh |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh, yên lặng |
remember | /rɪˈmembə(r)/ | ghi nhớ |
ride | /raɪd/ | đi xe |
schoolbag | /ˈskuːlbæg/ | cặp xách |
school lunch | /ˈskuːl lʌntʃ/ | bữa ăn trưa ở trường |
school supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | dụng cụ học tập |
science | /ˈsaɪəns/ | môn Khoa học |
share | /ʃeə(r)/ | chia sẻ |
spiral notebook | /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ | sổ, vở gáy xoắn/ lò xo |
student | /stjuːdənt/ | học sinh |
surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
textbook | /ˈtekst bʊk/ | sách giáo khoa |
uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | bộ đồng phục |
Tác giả: Lớp 6A4 - Trường THCS Him Lam
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn